--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hit it up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
late
:
muộn, chậm, trễto arrive too late đến trễ quálate at night khuya lắmlate in the year vào cuối nămearly or late; soon or late; sooner or late không sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy